Có 2 kết quả:
乾冰 gān bīng ㄍㄢ ㄅㄧㄥ • 干冰 gān bīng ㄍㄢ ㄅㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry ice (i.e. frozen CO2)
(2) CL:塊|块[kuai4]
(2) CL:塊|块[kuai4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry ice (i.e. frozen CO2)
(2) CL:塊|块[kuai4]
(2) CL:塊|块[kuai4]
Bình luận 0